Hỗ trợ : vitricongty.com@gmail.com

Báo giá sắt hộp việt nhật mới nhất

Sắt hộp Việt Nhật (Sendo) hiện nay có 2 loại chính là thép hộp đen và thép hộp mạ kẽm. Mỗi loại có 3 kiểu dáng chính là: thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật thép hộp tròn (thường được gọi là thép ống). Sở dĩ chúng có tên gọi như vậy là do: mặt cắt của thép hộp có hình dạng tương ứng với hình tròn, hình vuông và hình chữ nhật.

Quý khách cần báo giá sắt hộp việt nhật mới nhất. Quý khách muốn có bảng báo giá sắt hộp việt nhật nhanh chóng và chính xác nhất. Sắt Thép Sáng Chinh xin gửi đến quý khách bảng báo giá sắt hộp Việt Nhật mới nhất để quý khách tham khảo.

Báo Giá sắt hộp việt nhật

giá sắt việt nhật

Giá sắt hộp việt nhật cập nhật mới nhất hôm nay. Nếu có thắc mắc gì, quý khách liên hệ Hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777. Nhân viên chúng tôi sẽ tư vấn, hỗ trợ ngay!

Qui cách Độ dày Kg/cây Giá/cây 6m (mạ kẽm) Giá cây 6m (hàng đen)
1(14 × 14) 0.9 1kg70 28.500 24.500
1.2 2kg40 39.000 34.900
1(16 × 16) 0.9 2kg10 35.500 30.500
1.2 2kg90 48.000 42.000
1(20 × 20) 0.9 2kg50 43.500 36.500
1.2 3kg40 51.000 49.500
1.4 4kg50 67.500 65.500
1(25 × 25) 0.9 3kg20 53.000 46.500
1.2 4kg50 70.000 65.500
1.4 5kg70 90.000 82.500
1.8 7kg20 117.000 104.500
1(30 × 30) 0.9 4kg00 62.000 58.000
1.2 5kg40 86.000 78.500
1.4 6kg80 103.000 98.600
1.8 8kg40 128.500 121.800
1(40 × 40) 1.0 6kg20 96.000 89.900
1.2 7kg40 117.000 107.500
1.4 9kg20 142.500 133.500
1.8 11kg50 175.000 166.900
2.0 14kg20 222.000 205.900
1(50 × 50) 1.2 9kg40 146.500 136.500
1.4 11kg60 177.000 168.500
1.8 14kg50 221.000 210.500
2.0 18kg00 284.000 261.000
1(60 × 60) 1.4 14kg00 222.000 203.000
1.8 17kg50 276.000 253.500
1(75 × 75) 1.4 17kg50 280.000 253.500
1.8 21kg50 336.000 311.500
2.0 27kg00 440.000 391.500
1(90 × 90) 1.4 21kg50 336.000 311.500
1.8 26kg50 405.000 384.500
2.0 31kg00 534.000 449.500
Qui cách Độ dày Kg/cây Giá/cây 6m
(mạ kẽm)
Giá/cây 6m
(hàng đen)
1(13 × 26) 0.9 2kg50 43.500 36.500
1.2 3kg40 51.000 49.500
1(20 × 40) 0.9 4kg00 62.000 58.000
1.2 5kg40 86.000 78.500
1.4 6kg80 103.000 98.500
1.8 8kg40 128.500 121.900
1(25 × 50) 0.9 5kg10 83.000 73.900
1.2 7kg20 107.000 104.500
1.4 8kg60 131.500 124.500
1.8 10kg50 181.000 152.500
1(30 × 60) 0.9 6kg00 101.000 87.000
1.2 8kg50 130.500 123.500
1.4 10kg20 158.000 147.900
1.8 13kg10 194.000 189.900
2.0 16kg80 278.000 243.500
1(40 × 80) 1.2 11kg30 171.000 163.900
1.4 13kg70 210.000 199.000
1.8 16kg80 263.000 243.500
2.0 21kg50 350.000 311.500
1(50× 100) 1.2 14kg40 222.000 209.000
1.4 17kg10 270.000 247.500
1.8 21kg50 333.000 311.500
2.0 27kg00 419.000 391.500
1(60× 120) 1.4 21kg00 336.000 305.000
1.8 26kg50 415.000 385.000
2.0 32kg00 533.000 464.500

Mọi chi tiết và yêu cầu về dịch vụ, xin vui lòng liên hệ:

Công Ty TNHH Sáng Chinh

Chúng tôi chuyên cung cấp các loại sắt, thép, tôn hàng chính hãng với giá cả ưu đãi nhất thị trường.

Trụ sở chính: Số 43/7b Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM.hoặc qua bản đồ.

Chi nhánh 1: 46/1 khu phố 5 – số 6 – Phường Linh Tây – Thủ Đức

Chi nhánh 2: 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp

Chi nhánh 3: 16F Đường 53, Phường Tân Phong, Quận 7

Chi nhánh 4: 75/71 Lý Thánh Tông – Phường Tân Thới Hòa – Quận Tân phú

Chi nhánh 5: 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương

Hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777

Mail: thepsangchinh@gmail.com

Website: khothepmiennam.vn

Về chúng tôi

Đăng ký nhận bản tin từ chúng tôi